Có 1 kết quả:

掣肘 chè zhǒu ㄔㄜˋ ㄓㄡˇ

1/1

chè zhǒu ㄔㄜˋ ㄓㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (lit.) to hold sb by the elbow
(2) (fig.) to hold back
(3) to impede
(4) to handicap

Bình luận 0