Có 1 kết quả:
掣肘 chè zhǒu ㄔㄜˋ ㄓㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) to hold sb by the elbow
(2) (fig.) to hold back
(3) to impede
(4) to handicap
(2) (fig.) to hold back
(3) to impede
(4) to handicap
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0